Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désolidariser


[se désolidariser]
tự động từ
cắt đứt với, không gắn bó với
Se désolidariser d'avec ses collègues
cắt đứt với đồng nghiệp của mình
phản nghĩa se solidariser


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.